Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 7.560.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 12.400.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (1 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình tốt,giá rẻ hơn,kiểu dáng đẹp(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple iPad Mini (11 ý kiến)
mrvinhnhansu121cApple iPad Mini thật là dễ thương, cá tính, cái này các bạn nữ xài thì quá tuyệt(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu121dvì dung lượng memory lớn, tốc độ máy nhanh, có độ lớn màn hình lớn hơn(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thương hiệu, đẳng cấp, cấu hình mạnh(3.878 ngày trước)
mrvinhnhansuThương hiệu, đẳng cấp, cấu hình mạnh(3.883 ngày trước)
vinhsuphu88Thương hiệu, đẳng cấp, cấu hình mạnh(3.884 ngày trước)
hakute6vẫn thấy Apple iPad Mini này đẹp hơn, quá mỏng(3.909 ngày trước)
hoccodon6vì dung lượng memory lớn, tốc độ máy nhanh, có độ lớn màn hình lớn hơn(3.978 ngày trước)
luanlovely6ipad mini có kích thước gọn hơn, bộ vi xử lí cũng nhạy hơn, và vì thị hiếu của tôi là nghiêng về(4.043 ngày trước)
hoacodonThương hiệu, đẳng cấp, cấu hình mạnh(4.053 ngày trước)
hahuong1610ipad nhieu chuc nang hon, cau hinh tot hon(4.116 ngày trước)
laohavi88san pham cua apple van la dinh cao congnghe(4.116 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony SGP-T111 | vs | Apple iPad Mini 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular - White đại diện cho Apple iPad Mini | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII 1333Mhz | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Camera 5.0 megapixel | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | iOS 6 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.31 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mm | vs | 200 x 134.7 x 7.2 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
Sony SGP-T111 vs NEC LifeTouch L |
Sony SGP-T111 vs Lenovo LePad A2107 |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Lumia 2520 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs G Pad |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Fire HD 6 |
Apple iPad Mini vs Fire HD 7 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 3000 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 5000 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 7 |
Apple iPad Mini vs Transformer Book T100 |
Apple iPad Mini vs Nokia N1 |
Apple iPad Mini vs Jolla Tablet |
Apple iPad Mini vs Xiaomi Mi Pad |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |