Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A210, Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A210
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
18
8
Sony SGP-T111
Acer Iconia Tab A210

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (13 ý kiến)
bachlienjscTính năng Sony SGP-T111 vượt trội hơn hẳn(3.340 ngày trước)
boysky19023máy thiết kế tinh tế đẹp mắt sang trọng cấu hình chuản hình ảnh âm thanh chat lượng pin bền bảo hành chính hãng ((3.402 ngày trước)
smileshop102nhìn như thế này thì kiểu dáng AC đẹp hơn mà, uoc gì rinh ngay dc em na(3.584 ngày trước)
Vieclamthem168kieu dang dep, cau hinh manh, mau sac ro ne(3.663 ngày trước)
vljun142Kích thước phù hợp tầm tay hơn, dễ dàng tiện lợi mang đi(3.664 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok, ben(3.829 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok, ben(3.830 ngày trước)
hakute6gia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok, ben(3.909 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã mạnh mẽ,cấu hình cao,cứng cáp,hiện đại.(3.978 ngày trước)
camvanhonggialựa chọn Sony SGP-T111 vì Hình dáng đẹp, chất lượng tốt(3.987 ngày trước)
luanlovely6Hình dáng đẹp, chất lượng tốt, máy phong cách(4.052 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh hơn với nhiều tính năng mới(4.062 ngày trước)
huynhhang1905tôi thích sony công nghệ màn hình led(4.188 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A210 (7 ý kiến)
nguyen_nghiaMàng hình rộng.Tốc độ xử lý co hơn nữa.(3.362 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn, kiểu dáng dễ thương, tiện lợi khi đem đi ra ngoài(3.754 ngày trước)
mrvinhnhansu21Chọn acer chất lượng hình ảnh tốt, giá rẻ(3.878 ngày trước)
mrvinhnhansuChọn acer chất lượng hình ảnh tốt, giá rẻ(3.883 ngày trước)
vinhsuphu88Chọn acer chất lượng hình ảnh tốt, giá rẻ(3.884 ngày trước)
kimdung_it90Chọn acer chất lượng hình ảnh tốt, giá rẻ(4.162 ngày trước)
vothiminhthiết kế đẹp hơn, cấu hình mạnh hơn(4.501 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsAcer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A210
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3260mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.71Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvs260 x 175 x 12.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ