Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A110, Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay Acer Iconia Tab A110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A110
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
24
9
Sony SGP-T111
Acer Iconia Tab A110

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (19 ý kiến)
boysky19023minh chon chi don gian vi no dep hon(3.504 ngày trước)
vivi168Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn(3.664 ngày trước)
vljun142kiểu dáng nhỏ gọn, màng hình sắt nét(3.664 ngày trước)
MINHHUNG6kích thước gọn nhẹ, sang trọng, hợp thời trang, tạo nên cảm giác đẳng cấp cho người dùng(3.754 ngày trước)
antontran90cảm ứng nhạy, lướt web nhanh, nhiều chức năng hơn(3.809 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(3.829 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(3.830 ngày trước)
vinhsuphu88Thương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(3.894 ngày trước)
hakute6gia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok(3.909 ngày trước)
hoccodon61 sự chọn lựa tối ưu cho dàng sản phẩm chất lượng(3.978 ngày trước)
luanlovely6dùng bền và máy chạy mượt hơn acer, acer thường 1 2 năm bắt đầu xuống dốc rồi(4.052 ngày trước)
hoacodonmàn hình đẹp độ nhạy cảm ứng rất tốt lướt wep nhanh(4.067 ngày trước)
evitcoKiểu dáng đẹp hơn, nhiều chức năng hơn(4.237 ngày trước)
trangdepsản phẩm sony tốt nhất trên thị trường hiện nay(4.250 ngày trước)
xuandu10ngon hon cai kia nhieu gia vua phai(4.332 ngày trước)
b0ypr0vjp333sony pro we dep lai day ca tinh.lam minh rat thịk(4.348 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , độ phân giải cao(4.363 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(4.452 ngày trước)
vothiminhmàn hình rộng hơn, thiết kế gọn và đẹp mắt(4.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A110 (7 ý kiến)
mrvinhnhansu21so với Sony thì mình vẫn thích Acer hơn vì nó ổn định hơn(3.878 ngày trước)
mrvinhnhansuso với Sony thì mình vẫn thích Acer hơn vì nó ổn định hơn(3.883 ngày trước)
camvanhonggiadùng bền và máy chạy mượt hơn acer, acer thường 1 2 năm bắt đầu xuống dốc rồi(3.988 ngày trước)
nguyenchithanh88màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn,giá cả hợp lý(4.016 ngày trước)
tienbac999giá rẻ và cũng đáp ứng được nhu cầu giải trí(4.305 ngày trước)
xathukhongten98so với Sony thì mình vẫn thích Acer hơn vì nó ổn định hơn(4.353 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng đẹp hơn so với cái kia, nhìn cũng thích hơn nữa(4.501 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsAcer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A110
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3400mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ