Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Phoenix hay ATRIX 2, LG Phoenix vs ATRIX 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Phoenix hay ATRIX 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Phoenix
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 34 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Phoenix (6 ý kiến)
lan130Đẹp, cấu hinh ok và thời gian với phong cách teen(4.285 ngày trước)
thuanlvfptkieu dang dep, mau sac trang nha, da ung dung,, pin ben(4.302 ngày trước)
tiendungnyLG có thương hiệu và nổi tiếng đã lâu(4.459 ngày trước)
trangbuon187kieu dang dep, mau sac trang nha, da ung dung,, pin ben(4.474 ngày trước)
MrTajLG màn hính rất đẹp và bền, được chế tạo từ vật liệu rất tốt(4.514 ngày trước)
hanhphuccc2007thiết kế đẹp, mẫu mã sang trọng(4.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATRIX 2 (28 ý kiến)
nijianhapkhauSản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.505 ngày trước)
xedienhanoivào mạng dễ dàng, mọi chức năng thật tuyệt vời(3.518 ngày trước)
banhanggiatot24hlen mang nhanh, gon nhe. de su dung. fb ok(3.611 ngày trước)
vljun142có tính năng vượt trội hơn là có màn hình cảm ứng(3.625 ngày trước)
hoccodon6Sản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.648 ngày trước)
luanlovely6được nhiều người tin dùng và sử dụng(3.656 ngày trước)
hoacodonđep hơn giá cả tốt, nghe nhạc lướt wed nhanh(3.977 ngày trước)
saint123_v1atrix thiết kế tạm ổn,cấu hình tạm đủ để sd(4.178 ngày trước)
kiepconga94dáng đẹp .. rất quý tộc
nhiều chức năng hơn.... mẫu mã ưa nhìn(4.267 ngày trước)
hovodanh3Giao diện dễ sử dụng, cấu hình mạnh(4.282 ngày trước)
mbs001ATRIX 2 ma ma rat dep va tinh te(4.296 ngày trước)
phantrongthuc90LG là lựa chọn hàng đầu, Sony thì ko mạnh về mảng điện thoại(4.307 ngày trước)
sangmbs2ATRIX 2 được mọi người ưa thích(4.319 ngày trước)
hanghoang84Mẫu mã đẹp, màn hình rộng, pin bền, sóng khỏe(4.325 ngày trước)
vandanhtruong208cam on cac ban da su dung san pham cua chung toivvvv(4.360 ngày trước)
bruidrongbruyn3508vi atrix2 bên ngòai nhin đẹp hơn trẻ trung hơn(4.364 ngày trước)
bomcongnghiepmbstôi thích ATRX2 nhìn đẹp pion khỏe lướt web nhanh nhìn chung là đẹp(4.393 ngày trước)
Cauthangvipnetminh thich san pham nay, chat luong cung tuyet voi(4.394 ngày trước)
ngocthao25109mẫu mã đẹp hơn , màn hình rộng hơn(4.419 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaipin điện thoại này tốt hơn, sóng cũng khỏe hơn(4.491 ngày trước)
tranxuanhuanGiao diện thân thiện, cấu hình mạnh mẽ, tốc độ xử lí nhanh.(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartmáy của Moto cầm chắc chắn hơn(4.536 ngày trước)
salelandhình thức có vẻ ok...............(4.569 ngày trước)
bigzero2Kích thước màn hình 4.3inch,Độ phân giải màn hình 540 x 960 pixels,Camera 8Megapixel.thông số kĩ thuật cao hơn hẳn LG Phoenix(4.575 ngày trước)
anhbi06cảm ứng khá tốt,ATRIX 2 sóng mạnh, nghe gọi rõ(4.578 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Phoenix
đại diện cho
LG Phoenix
vsMotorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
đại diện cho
ATRIX 2
H
Hãng sản xuấtLGvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social networking integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1785mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng91gvs147gTrọng lượng
Kích thước114 x 59 x 13 mmvs126 x 66 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ