Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Phoenix (6 ý kiến)

muahangonlinehc320thiết kế gọn hơn và tích hợp nhiều tính năng(3.772 ngày trước)

hoccodon6là một hãng nổi tiếng,máy dùng chất lượng mà giá cũng rất mềm(3.927 ngày trước)

dacaocap_clMàu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn. OK(4.672 ngày trước)

ductin0003ưu điểm giá cả phù hợp, tiện dụng(4.797 ngày trước)

thampham189Thích thiết kế của LG Phoenix hơn, tích hợp nhiều tính năng hơn(4.799 ngày trước)

ducviettnco thien cam voi phoenix hon. ve co ban 2 dien thoai nay giong nhau(4.900 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Thrive (3 ý kiến)

dlhatrangTôi chọn LG Thrive Nhìn thích hơn(4.305 ngày trước)

lan130Thiết kế đẹp , sử dụng rất thoải mái(4.479 ngày trước)

0975178111LG Thrive sang trọng hơn có vẻ giống I- phone :D(4.895 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Phoenix đại diện cho LG Phoenix | vs | LG Thrive đại diện cho LG Thrive | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu | vs | 262K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 59 x 13 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |