Olympus PEN E-PM1 Body đại diện cho Olympus E-PM1 | vs | Leica M-Monochrom Body đại diện cho Leica M-Monochrom |
T |
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Leica | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: ISO 200 - 12800 | vs | Auto: Pull 160, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | | vs | | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60-1/4000 sec | vs | 32 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) | vs | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | | Tính năng |
T |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.5 x 63.7 x 34 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 600g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |