Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ150 đại diện cho Panasonic DMC-FZ150 | vs | Sony CyberShot DSC-HX200V đại diện cho Sony DSC-HX200V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 484g | vs | 583g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 82 x 95 mm | vs | 122 x 87 x 93 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 105 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | 27 – 810 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.2 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm X-S1 |
Panasonic DMC-FZ150 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX100V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm S7000 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P5100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-30MR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P310 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-H9 |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica V-Lux 3 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-H9 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX200V vs Samsung MV900F |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX200V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX200V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon L120 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung ES75 vs Sony DSC-HX200V |