| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
106
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
107
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 45 phút / Điện áp ra: 220 V / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-45, USB/ | |
108
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
109
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
110
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
111
| | Hãng sản xuất: HaNoTech / Công suất (VA): 760 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
112
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
113
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
114
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
115
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 14 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
116
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
117
| | Hãng sản xuất: OPENDOOR / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 48 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 24V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 13 giờ / Dung lượng Pin: 24V/24Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
118
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
119
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 300 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: 12V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
120
| | Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |