| Tên sản phẩm
  | Giá bán thấp nhất
  |
1
| | Hãng sản xuất: Acer Aspire Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM77 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-3217U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Linux / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 5giờ / Trọng lượng: 2.1kg / Tính năng khác: -/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 1TB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7670M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: - | |
3
| | Hãng sản xuất: HP Compaq / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3230M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 2in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2kg / Tính năng khác: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4800MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.88kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel QM87 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-4800MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 8GB (4GB x 2) / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: 802.11n/ac / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: 8x DVD-Super Multi Double-Layer / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.7kg | |
6
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-4200U Haswell / Tốc độ máy: 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) / Video Chipset: Intel HD Graphics 4400 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 6GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD-R/RW / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: IEEE1394, Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, eSata, 3G, GPS/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: 8in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: - | |
7
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.80GHz / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 8GB / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: - / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Dell Precision Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: SSD / Độ phân giải: 1080p (1920 x 1080) / Dung lượng HDD: - / Số vòng quay của HDD: - / Loại CPU: Intel Core i7-4900MQ Haswell / Tốc độ máy: 2.80GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) / Video Chipset: NVIDIA Quadro K1100M / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 16GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 256GB / Loại ổ đĩa quang: 8x DVD-Super Multi Double-Layer / Chuột: TouchPad, Trackpoint/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: IEEE1394, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.6kg / Tính năng khác: Keyboard Led Backlit/ | |