| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 160dpi / Kết nối: LAN / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
2
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 7.8Kg / | |
3
| | HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: - / | |
4
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 9Kg / | |
5
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
6
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: TN-2385 / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 537 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 7.9kg / | |
7
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 19tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 5.2kg / | |
8
| | EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 9tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 4.4Kg / | |
9
| | EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, IEEE 1284/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 4.4Kg / | |
10
| | EPSON / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 4màu độc lập / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 38tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 3.9kg / | |
11
| | HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 29tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 23tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 5.4Kg / | |
12
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP, Linux/ Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: 5.7kg / | |
13
| | BROTHER / Loại máy in: In Label / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 300x600dpi / Mực in: - / Kết nối: -, Camera Direct Print Card (PictBridge I/F), / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Label, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 1.2Kg / | |
14
| | EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Chức năng: Copy/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 2.7Kg / | |
15
| | EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 720x720dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 8tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 5tờ / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 10 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 2.4Kg / | |