Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.831.468
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
62 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Fullmark / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 2000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 330 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 700 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
264.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Fullmark / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 2000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 356 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 700 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
284.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Fullmark / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 2000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 330 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 650 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
290.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Kinwa / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 10 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 1 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 1.04 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0.03 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0.53 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0.01 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 1200 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 13 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 340 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 797 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 270 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 86 / Đường kính nòng ụ động (mm): 80 / Chiều rộng băng máy (mm): 400 / Số cấp tốc độ ăn dao: 36 / Số cấp tốc độ trục chính : 12 / Trọng lượng (Kg): 2900 / Xuất xứ: Đài Loan /
720.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0.5 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 1.4 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0.01 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0.5 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0.01 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 420 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 3 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 830 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 1200 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 1700 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 310 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 692 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : 12 / Trọng lượng (Kg): 11000 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
6
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0.5 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 1.4 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0.01 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0.5 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0.01 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 420 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 3 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 1030 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 1400 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 1900 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 310 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 692 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : 12 / Trọng lượng (Kg): 11300 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
7
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 0 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0.5 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 1.4 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0.01 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0.5 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0.01 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 420 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 3 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 1130 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 1500 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 2000 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 310 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 692 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : 12 / Trọng lượng (Kg): 11400 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
8
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 20 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 2.88 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0.1 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 1.44 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0.05 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 600 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 9 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 790 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 1100 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 1450 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 153 / Đường kính nòng ụ động (mm): 115 / Chiều rộng băng máy (mm): 558 / Số cấp tốc độ ăn dao: 40 / Số cấp tốc độ trục chính : 12 / Trọng lượng (Kg): 9000 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
9
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 7.5 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 4000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 3700 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
10
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 10 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 4000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 3700 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
11
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 15 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 3500 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 4500 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
12
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 20 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 3500 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 4500 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
13
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 15 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 3500 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 5000 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
14
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 20 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 3500 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 5000 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
15
Hãng sản xuất: SMTCL / Loại: - / Công suất động cơ chính (HP): 20 / Công suất động cơ lùi dao nhanh (HP): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao dọc Min (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Max (mm/vòng): 0 / Phạm vi ăn dao ngang Min (mm/vòng): 0 / Tốc độ trục chính Max (v/phút): 3000 / Tốc độ trục chính Min (v/phút): 0 / Đường kính gia công trên bàn dao (mm): 0 / Đường kính gia công trên băng máy (mm): 0 / Đường kính gia công trong băng lõm (mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính (mm): 0 / Đường kính nòng ụ động (mm): 0 / Chiều rộng băng máy (mm): 0 / Số cấp tốc độ ăn dao: - / Số cấp tốc độ trục chính : - / Trọng lượng (Kg): 5500 / Xuất xứ: Trung quốc /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  3  4  5  >