| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
16
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 220/230/240 VAC | |
17
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Màn hình LCD, USB/ | |
18
| | Hãng sản xuất: SUNPAC / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
19
| | Hãng sản xuất: SUNPAC / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/17Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
21
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V±25%/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
23
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 700 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
24
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ | |
26
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
27
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 525 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
28
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
29
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
30
| | Hãng sản xuất: CyberPower / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / Điện áp ra: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RJ-11, RJ-45, USB/ | |