| Tên sản phẩm
![](/themes/multi_themes_v2/css/zencart/sortasc.gif) ![](/themes/multi_themes_v2/css/zencart/sortdesc.gif) | Giá bán
![](/themes/multi_themes_v2/css/zencart/sortasc.gif) ![](/themes/multi_themes_v2/css/zencart/sortdesc.gif) |
1
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n / Giao thức Routing / Firewall: TCP/IP/ Manegement: LAN Trọng Lượng(g): 0 / | |
2
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao thức bảo mật: WPA, WEP, NAT, SSID Broadcast, DMZ, WPA2, 802.1x, TKIP, AES/ Giao thức Routing / Firewall: TCP/IP, PPPoE, PPTP, PPPoA, SSID / Trọng Lượng(g): 0 / | |
3
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Giao thức bảo mật: WPA, WEP, NAT, WPA2, PSK, 802.1x, TKIP, AES, TTLS/ Giao thức Routing / Firewall: DHCP, PPPoE, PPTP/ Manegement: LAN, DDNS, HTTP Trọng Lượng(g): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11g, IEEE 802.3ab, IEEE 802.11n Giao thức bảo mật: WPA, WEP, SSID Broadcast, MAC Filtering, URL blocking, DMZ, WPA2, 802.1x/ Giao thức Routing / Firewall: DHCP, PPTP/ Manegement: DDNS Trọng Lượng(g): 0 / | |
5
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g Giao thức bảo mật: WPA, WEP, DMZ, WPA2, 802.1x/ Giao thức Routing / Firewall: DHCP, PPTP, SSID/ Manegement: DDNS, QoS Trọng Lượng(g): 0 / | |
6
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g Giao thức bảo mật: WPA, WEP, DMZ, WPA2, 802.1x/ Giao thức Routing / Firewall: DHCP, PPTP, SSID/ Manegement: LAN, DDNS, QoS Trọng Lượng(g): 0 / | |
7
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 1 x RJ45, 4 x RJ45 LAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n/ MAC Address Table: -/ Giao thức bảo mật: WPA, WPA2/ Giao thức Routing / Firewall: -/ Manegement: -/ Nguồn: 12V DC - 1A/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
8
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a / Giao thức Routing / Firewall: TCP/IP/ Manegement: LAN/ Nguồn: 5V DC - 2.5A/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
9
| | Hãng sản xuất: Draytek / Số cổng kết nối: 1 x RJ45, 1 RJ45 WAN, 1 x RJ-11 WAN/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g / Giao thức Routing / Firewall: PPPoE, PPPoA/ Manegement: HTTP/ Nguồn: 12V DC - 1A/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
10
| | Hãng sản xuất: Draytek / Số cổng kết nối: 5 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n/ MAC Address Table: -/ Giao thức bảo mật: WPA, WEP, WPA2/ Giao thức Routing / Firewall: -/ Manegement: Web - based/ Nguồn: 12V DC - 1A/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
11
| | Hãng sản xuất: OpenMesh / Số cổng kết nối: 2 x RJ45 Manegement: LAN Trọng Lượng(g): 85 / | |
12
| | Hãng sản xuất: OpenMesh / Số cổng kết nối: 2 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: 802.3af/ MAC Address Table: -/ Giao thức bảo mật: WEP, MAC Filtering/ Giao thức Routing / Firewall: TCP/IP, SSID/ Manegement: Web - based/ Nguồn: -/ Trọng Lượng(g): 240 / | |
13
| | Hãng sản xuất: OPEN-MESH / Số cổng kết nối: RJ45 / MAC Address Table: -/ Giao thức bảo mật: -/ Giao thức Routing / Firewall: -/ Manegement: -/ Nguồn: -/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
14
| | Hãng sản xuất: Draytek / Số cổng kết nối: 5 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n/ MAC Address Table: -/ Giao thức bảo mật: -/ Giao thức Routing / Firewall: -/ Manegement: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Trọng Lượng(g): 0 / | |
15
| | Hãng sản xuất: OpenMesh / Số cổng kết nối: RJ45 Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11ac Giao thức bảo mật: WPA, WEP, WPA2 / Nguồn: AC 12V - 0.5A/ Trọng Lượng(g): 0 / | |