Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
công ty TNHH Đầu Tư Thương mại và Xây Dựng Nasa
Gian hàng: thietbidonghe
Tham gia: 26/11/2015
GD Online thành công(?): 7
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.723.290
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
55 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Xuất xứ: Trung Quốc / Hãng sản xuất: Trans-Potent / Đường kính cắt tối đa(mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 0 /
80.000.000 ₫
2
Xuất xứ: Trung Quốc / Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Đường kính cắt tối đa(mm): 2500 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 4 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 1000 /
90.000.000 ₫
3
Xuất xứ: Trung Quốc / Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Đường kính cắt tối đa(mm): 1200 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 6000 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 6 / Động cơ Servo(W): 1 / Trọng lượng máy(Kg): 2000 /
99.999.999 ₫
4
Xuất xứ: Nhật Bản / Hãng sản xuất: Hitachi Seiki / Đường kính cắt tối đa(mm): 400 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 60 / Tốc độ trục chính(rpm): 3500 / Bar capacity(mm): 400 / Kích thước đầu kẹp(mm): 250 / Cán dao(mm): 25 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 0 /
225.000.000 ₫
5
Xuất xứ: Nhật Bản / Hãng sản xuất: Mori Seiki / Đường kính cắt tối đa(mm): 350 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 52 / Tốc độ trục chính(rpm): 3500 / Bar capacity(mm): 42 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 80 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 390 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 4500 /
333.000.000 ₫
6
Xuất xứ: Trung Quốc / Hãng sản xuất: Trans-Potent / Đường kính cắt tối đa(mm): 460 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 87 / Tốc độ trục chính(rpm): 3500 / Bar capacity(mm): 75 / Kích thước đầu kẹp(mm): 10 / Cán dao(mm): 25 / Kích thước cán dao doa(mm): 40 / Hành trình Ụ động(mm): 540 / Hành trình chuyển động(mm): 100 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 80 / Công suất động cơ trục chính(W): 18 / Động cơ Servo(W): 1 / Trọng lượng máy(Kg): 3500 /
450.000.000 ₫
7
Xuất xứ: Nhật Bản / Hãng sản xuất: Cincom / Đường kính cắt tối đa(mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 2000 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 15000 /
919.000.000 ₫
8
Xuất xứ: Hàn Quốc / Hãng sản xuất: Hyundai Wia / Đường kính cắt tối đa(mm): 380 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 52 / Tốc độ trục chính(rpm): 3000 / Bar capacity(mm): 42 / Kích thước đầu kẹp(mm): 220 / Cán dao(mm): 50 / Kích thước cán dao doa(mm): 32 / Hành trình Ụ động(mm): 400 / Hành trình chuyển động(mm): 450 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 380 / Công suất động cơ trục chính(W): 22 / Động cơ Servo(W): 22 / Trọng lượng máy(Kg): 4500 /
1.350.000.000 ₫
9
Xuất xứ: Japan / Hãng sản xuất: Mazak / Đường kính cắt tối đa(mm): 280 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 61 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 51 / Kích thước đầu kẹp(mm): 152 / Cán dao(mm): 20 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 350 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 11 / Động cơ Servo(W): 7 / Trọng lượng máy(Kg): 3900 /
Liên hệ gian hàng
10
Xuất xứ: Taiwan / Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Đường kính cắt tối đa(mm): 1000 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 65 / Tốc độ trục chính(rpm): -2550 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 100 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 65 / Công suất động cơ trục chính(W): 5500 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 2600 /
Liên hệ gian hàng
11
Xuất xứ: Taiwan / Hãng sản xuất: BMT / Đường kính cắt tối đa(mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 6000 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 2200 /
Liên hệ gian hàng
12
Xuất xứ: Taiwan / Hãng sản xuất: BMT / Đường kính cắt tối đa(mm): 0 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 3500 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 830 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 80 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 5800 /
Liên hệ gian hàng
13
Xuất xứ: Taiwan / Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Đường kính cắt tối đa(mm): 330 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 55 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 80 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 75 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 3200 /
Liên hệ gian hàng
14
Xuất xứ: Taiwan / Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Đường kính cắt tối đa(mm): 330 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 52 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 540 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 75 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 3500 /
Liên hệ gian hàng
15
Xuất xứ: Germany / Hãng sản xuất: SPINNER / Đường kính cắt tối đa(mm): 330 / Đường kính lỗ trục chính(mm): 0 / Tốc độ trục chính(rpm): 0 / Bar capacity(mm): 0 / Kích thước đầu kẹp(mm): 0 / Cán dao(mm): 0 / Kích thước cán dao doa(mm): 0 / Hành trình Ụ động(mm): 0 / Hành trình chuyển động(mm): 0 / Đường kính lỗ ụ động(mm): 0 / Công suất động cơ trục chính(W): 0 / Động cơ Servo(W): 0 / Trọng lượng máy(Kg): 4530 /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  3  4  >