| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: - | |
2
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 525 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
3
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 525 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
5
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
6
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: 22 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - | |
7
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
8
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 160 Vac – 275 Vac/ Điện áp ra: 220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: USB/ | |
9
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
10
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160-287 VAC/ Điện áp ra: 220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: USB/ | |
11
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
12
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra/ | |
13
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
14
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
15
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |