| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: Sony / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): SLR style mirrorless / Trọng lượng Camera: 280g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (23.5 x 15.6 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20.1 Megapixels / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5456 x 3632 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens / Chế độ quay Video: - / Định dạng File ảnh (File format): RAW, JPEG/ Tính năng: -, Face detection, Quay phim HD Ready/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Chuyên dụng/ Bộ hướng dẫn: Sách hướng dẫn/ Cable kèm theo: Cable Audio Out, Cable TV Out, Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
2
| | Hãng sản xuất: Sony / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Rangefinder style mirrorless / Trọng lượng Camera: 269g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (23.2 x 15.4 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 20 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5456 x 3632 / Lấy nét tay (Manual Focus): Phụ thuộc vào Lens / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Timelapse recording, Face detection, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, WIFI, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Số shot đã chụp: - Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Thời hạn bảo hành tại Hãng: - / Cable kèm theo: Cable Audio Out, Cable USB/ Tình trạng sửa chữa: - / | |
3
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Compact SLR / Trọng lượng Camera: 580g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, GPS (Optional), EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
4
| | Hãng sản xuất: Sony / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Rangefinder style mirrorless / Trọng lượng Camera: 218g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (23.5 x 15.6 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4912x3264 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): 3x / Chế độ quay Video: - / Định dạng File ảnh (File format): RAW, JPEG/ Tính năng: -/ Chuẩn giao tiếp: USB, HDMI/ Loại pin sử dụng: -/ Bộ hướng dẫn: -/ Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
5
| | Hãng sản xuất: Sony / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Rangefinder style mirrorless / Trọng lượng Camera: 287g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (23.5 x 15.6 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4912x3264 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: - / Định dạng File ảnh (File format): RAW, JPEG/ Tính năng: Face detection, EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, WIFI, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Bộ hướng dẫn: Sách hướng dẫn/ Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
6
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Compact SLR / Trọng lượng Camera: 575g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Phụ thuộc vào Lens / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): JPG, RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Timelapse recording, Face detection, EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Bộ hướng dẫn: Sách hướng dẫn/ Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
7
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Dual Lenses Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Trọng lượng Camera: 475g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.2 x 14.8 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.2 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4272 x 2848 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens / Định dạng File ảnh (File format): JPG, RAW Chuẩn giao tiếp: USB, AV output Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Cable kèm theo: Cable Audio Out, Cable TV Out, Cable USB/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Nikon Inc / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.2 inch / Loại máy ảnh (Body type): Mid-size SLR / Trọng lượng Camera: 675g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (23.5 x 15.6 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 24.1 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 6000x4000 / Lấy nét tay (Manual Focus): - / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, GPS (Optional), Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
9
| | Hãng sản xuất: Nikon Inc / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh: Compact SLR / Trọng lượng Camera: 505g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến: APS-C (23.2 x 15.4 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 24.2 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 6016 x 4000 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh: RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: GPS (Optional), EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, WIFI, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
10
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Mid-size SLR / Trọng lượng Camera: 820g / Loại thẻ nhớ: CompactFlash I (CF-I), CompactFlash II (CF-II), Compact Flash slot (UDMA support)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Timelapse recording, Face detection, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI, PictBridge/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Bộ hướng dẫn: Sách hướng dẫn/ Cable kèm theo: Cable TV Out, Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
11
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Compact SLR / Trọng lượng Camera: 580g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Đang chờ cập nhật / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, GPS (Optional), EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Cable kèm theo: Cable USB/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh: Compact SLR / Trọng lượng Camera: 575g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến: APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh: RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
13
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Compact SLR / Trọng lượng Camera: 580g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Đang chờ cập nhật / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, GPS (Optional), EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Số shot đã chụp: - Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Thời hạn bảo hành tại Hãng: - / Cable kèm theo: Cable USB/ Tình trạng sửa chữa: - / | |
14
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Body Only / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh (Body type): Mid-size SLR / Trọng lượng Camera: 820g / Loại thẻ nhớ: CompactFlash I (CF-I), CompactFlash II (CF-II), UDMA/ Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh (File format): JPG, RAW/ Tính năng: Timelapse recording, Face detection, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion)/ Bộ hướng dẫn: CD Driver, Phần mềm, Sách hướng dẫn/ Cable kèm theo: Cable Audio Out, Cable TV Out, Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |
15
| | Hãng sản xuất: Canon / Gói sản phẩm: Single Lens Kit / Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch / Loại máy ảnh: Compact SLR / Trọng lượng Camera: 575g / Loại thẻ nhớ: Secure Digital Card (SD), SD High Capacity (SDHC), SD eXtended Capacity Card (SDXC)/ Kích thước cảm biến: APS-C (22.3 x 14.9 mm) / Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 18 Megapixel / Độ phân giải ảnh lớn nhất: 5184 x 3456 / Lấy nét tay (Manual Focus): Có / Lấy nét tự động (Auto Focus) / Optical Zoom (Zoom quang): - / Chế độ quay Video: 1080p / Định dạng File ảnh: RAW, EXIF, JPEG/ Tính năng: Face detection, EyeFi, Quay phim Full HD/ Chuẩn giao tiếp: USB, Video Out (NTSC/PAL), AV output, HDMI/ Loại pin sử dụng: Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo: Cable USB/ Thẻ nhớ kèm theo: - / | |