Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FT3 hay Nikon AW100, Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FT3 hay Nikon AW100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FT3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon AW100
( 0 người chọn )
3
0
Panasonic DMC-FT3
Nikon AW100

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FT3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon CoolPix AW100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT3 (3 ý kiến)
tuonggopldưu điểm giá cả phù hợp, tiện dụng ,good,không chê đâu được(4.406 ngày trước)
hoangsuu114pana so nic tot hon và có thương hiệu mạnh hơn nikon(4.428 ngày trước)
ductin001Panasonic DMC-FT3 gọn nhẹ, thiết kế xinh xắn, dễ sử dụng(4.797 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon AW100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FT3
đại diện cho
Panasonic DMC-FT3
vsNikon CoolPix AW100
đại diện cho
Nikon AW100
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs178gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103.5 x 64.0 x 26.5 mmvs110 x 65 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs83Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33-type CCDvs1/ 2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400)vsAuto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất1920 x 1080vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.9-22.8mmvs28 - 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - 5.9vsf =5.0 - 25 mmĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1300 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ