Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FT3 đại diện cho Panasonic DMC-FT3 | vs | Casio Exilim EX-FH100 đại diện cho Casio EX-FH100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Casio Exilim | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5 x 64.0 x 26.5 mm | vs | 104 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | 90 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-type CCD | vs | 1/2.3 " CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) | vs | Auto,100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920 x 1080 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.9-22.8mm | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 5.9 | vs | F3.2 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
![]() | Casio EX-FH100 vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR100 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR300 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR20 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio Exilim Pro EX-F1 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-FH20 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-TR150 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZS6 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-H50 |
![]() | ![]() | Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR1000 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-T110 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZR15 vs Casio EX-FH100 |
![]() | ![]() | Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-FH100 |