Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT3 (1 ý kiến)
ductin001màu sắc trang nhã, chất lượng hình tốt(4.655 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FT3 đại diện cho Panasonic DMC-FT3 | vs | Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 128g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5 x 64.0 x 26.5 mm | vs | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-type CCD | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920 x 1080 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.9-22.8mm | vs | 4.43-17.7mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 5.9 | vs | F3.5 - F4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 8.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • Video out | vs | • USB • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-HX7V |
Panasonic DMC-FT3 vs Casio EX-FH100 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX20 |
Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-TX300V vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX200V vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FT3 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |