Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FT3 đại diện cho Panasonic DMC-FT3 | vs | Sony CyberShot DSC-HX7V đại diện cho Sony DSC-HX7V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 208g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5 x 64.0 x 26.5 mm | vs | 101.6×57.6×28.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-type CCD | vs | 1/2.3 type(7.75mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920 x 1080 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.9-22.8mm | vs | 4.3-42.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 5.9 | vs | F3.5-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Casio EX-FH100 |
![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-HX7V |