Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (2 ý kiến)

luanlovely6gọn nhẹ, máu sắc đẹp, thuận tiện đi du lịch(3.952 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có tốc độ chụp tốt hơn,(4.529 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | vs | Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | f/3.4-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |