Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (1 ý kiến)
vothiminhDải ISO rộng hơn, zoom quang lớn hơn(4.529 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | vs | Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | f/3.4-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |