Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H90 (1 ý kiến)

thienbao2011máy sử dụng cảm biến CCD, tốc độ chụp hơi chậm và chất lượng ảnh với dải ISO trên 200 chưa thực sự đáp ứng kì vọng người sử dụng.(3.330 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | vs | Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32) đại diện cho Sony DSC-H90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 105 x 60 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 24 – 384 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 64x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Samsung ES75 vs Sony DSC-H90 |