Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica V-Lux 2 đại diện cho Leica V-Lux 2 | vs | Fujifilm FinePix HS30EXR / HS33EXR đại diện cho Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 687g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 80 x 95 mm | vs | 131 x 97 x 126 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-inch CMOS | vs | 1/2" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Sensitivity Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.2 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 3 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Nikon P5100 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs DSC-RX100 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 20 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 4 | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 2 | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX100V |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P5100 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm SL300 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm 2800 Zoom |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P310 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |