Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ150 đại diện cho Panasonic DMC-FZ150 | vs | Fujifilm FinePix X-S1 đại diện cho Fujifilm X-S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 484g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 82 x 95 mm | vs | 135 x 107 x 149 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 2/3" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | 24 – 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.2 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ150 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX100V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm S7000 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P5100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-30MR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P310 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-H9 |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica V-Lux 3 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Fujifilm X-S1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm X-S1 vs Sony DSC-HX100V |
Fujifilm X-S1 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm X-S1 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Fujifilm X-S1 vs Nikon P5100 |
Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F |
Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
Nikon S100 vs Fujifilm X-S1 |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm X-S1 |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
Canon S100 vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Nikon P500 vs Fujifilm X-S1 |
Nikon P7100 vs Fujifilm X-S1 |