Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Arrive hay Guru E1081T, HTC Arrive vs Guru E1081T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Arrive hay Guru E1081T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E1081T
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Arrive (9 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp tiết kiệm pin giá cả hợp lý, pin dùng tốt.(3.573 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh(3.704 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt hơn, kiểu dáng , màn hình to đẹp(3.799 ngày trước)
hakute6tôi thấy hãng HTC rất ok, máy khỏe, loa tốt(3.799 ngày trước)
purplerain0306tiền nào của nấy mà! cấu hình tốt hơn, kiểu dáng , màn hình to đẹp(4.179 ngày trước)
lan130Sản phẩm HTC Arrive có chế độ bảo hành đảm bảo , ưu đãi hơn(4.257 ngày trước)
vuvanhien1dùng HTC Arrive máy này nhìn lịch sự hơn , kiểu dáng dẹp hơn(4.422 ngày trước)
anhduy2110vnng nhu caj nao, tjen nao cua nay ma
Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam(4.451 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình tốt hơn, kiểu dáng , màn hình to đẹp(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (1 ý kiến)
Kootajng nhu caj nao, tjen nao cua nay ma
Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam
Rat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc
Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.547 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
vsSamsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.6inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs1MbBộ nhớ trong
RAM576MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng185gvs65gTrọng lượng
Kích thước117.5 x 59 x 15.5 mmvs107.4 x 45.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ