Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab (7 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ cảm ứng đa chạm tương đối tốt(3.155 ngày trước)
mrvinhnhansu121cđang dùng em này... và rất thích em nó(3.770 ngày trước)
hoccodon6đang dùng em này... và rất thích em nó(3.930 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đep, máy bền, dùng tốt(3.934 ngày trước)
hoacodontheo mình thì dòng máy Samsung Galaxy Tab bền hơn(3.998 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình mạnh, kết nối được 3G, sử dụng nhìn đẳng cấp(4.416 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Samsung Galaxy Tab giá tốt,chip xử lý mạnh màn hình nét(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)
hakute6Ưu thế hơn về mặt lướt web với bộ nhớ ram lớn(3.698 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, cấu hình mạnh, kết nối được 3G, sử dụng nhìn đẳng cấp(3.773 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, cấu hình mạnh, kết nối được 3G, sử dụng nhìn đẳng cấp(3.828 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (T-Mobile) (ARM Cortex A8 1.2GHz, 16GB, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 2100 / 1700 / 2100 | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 190.1 x 120.5 x 12 mm | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |