Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone Max ZC550KL (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus Duos (2 ý kiến)

Dieuhoahaiancấu hình cao hơn hẳn.thiết kế sang trọng hiện đại hơn nhiều(3.391 ngày trước)

shophuong87Galaxy S6 Edge Plus Duos cấu hình cao.(3.514 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black đại diện cho Zenfone Max ZC550KL | vs | Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy S6 Edge Plus Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - TouchWiz UI - Curved edge screen - Fingerprint sensor (PayPal certified) - Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 5000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 38giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 914giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 202g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156 x 77.5 x 10.6 mm | vs | 154.4 x 75.8 x 6.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy A8 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone Go ZC500TG | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
HTC One (E8) Dual Sim vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2E vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |