Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone Max ZC550KL hay Galaxy S6 Edge Plus Duos, Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy S6 Edge Plus Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone Max ZC550KL hay Galaxy S6 Edge Plus Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone Max ZC550KL
( 0 người chọn )
vs
Galaxy S6 Edge Plus Duos
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Zenfone Max ZC550KL
Galaxy S6 Edge Plus Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone Max ZC550KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone Max ZC550KL (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus Duos (2 ý kiến)
Dieuhoahaiancấu hình cao hơn hẳn.thiết kế sang trọng hiện đại hơn nhiều(3.207 ngày trước)
shophuong87Galaxy S6 Edge Plus Duos cấu hình cao.(3.330 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
đại diện cho
Zenfone Max ZC550KL
vsSamsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB White Pearl
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus Duos
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại38giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ914giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng202gvs153gTrọng lượng
Kích thước156 x 77.5 x 10.6 mmvs154.4 x 75.8 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ