Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2E hay Zenfone Max ZC550KL, Zenfone 2E vs Zenfone Max ZC550KL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2E hay Zenfone Max ZC550KL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2E
( 0 người chọn )
vs
Zenfone Max ZC550KL
( 0 người chọn )
Zenfone 2E
Zenfone Max ZC550KL

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2E Charcoal Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Max ZC550KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
đại diện cho
Zenfone 2E
vsAsus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
đại diện cho
Zenfone Max ZC550KL
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Dual-corevsQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs38giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs914giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs202gTrọng lượng
Kích thước148.1 x 71.4 x 10.9 mmvs156 x 77.5 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ