Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 ZE551ML hay Zenfone Max ZC550KL, Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Max ZC550KL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 ZE551ML hay Zenfone Max ZC550KL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2 ZE551ML
( 0 người chọn )
vs
Zenfone Max ZC550KL
( 0 người chọn )
Zenfone 2 ZE551ML
Zenfone Max ZC550KL

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Max ZC550KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver
đại diện cho
Zenfone 2 ZE551ML
vsAsus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
đại diện cho
Zenfone Max ZC550KL
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácIntel Atom Z3580
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs38giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs914giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs202gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs156 x 77.5 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ