Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver đại diện cho Zenfone 2 ZE551ML | vs | Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black đại diện cho Zenfone Max ZC550KL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6430 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Intel Atom Z3580
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | vs | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 38giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 914giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 202g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | vs | 156 x 77.5 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 2 ZE551ML vs Wiko Sunset 2 |
Zenfone 2 ZE551ML vs Wing Iris 55 |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2E |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone 2 ZE551ML vs Honor 4A |
Zenfone Go vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Pegasus 2 Plus vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy S6 Edge Plus Duos |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy A8 Duos |
Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone Max ZC550KL vs Honor 4A |
HTC One (E8) Dual Sim vs Zenfone Max ZC550KL |
iPhone 6 Plus vs Zenfone Max ZC550KL |
iPhone 6 vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2E vs Zenfone Max ZC550KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |