Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S6 Edge Plus hay Xperia M5 Dual, Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia M5 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S6 Edge Plus hay Xperia M5 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S6 Edge Plus
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia M5 Dual
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Galaxy S6 Edge Plus
Xperia M5 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB White Pearl for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Silver Titan for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Gold Platinum for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Black Sapphire for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB White Pearl for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Silver Titan for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Gold Platinum for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Black Sapphire for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928T 32GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5633 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5633 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia M5 Dual E5633 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5643 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5643 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia M5 Dual E5643 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M5 Dual E5663 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M5 Dual E5663 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia M5 Dual E5663 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (1 ý kiến)
LanHuong1999Galaxy S6 Edge Plus màn hình không viền.(3.355 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M5 Dual (2 ý kiến)
shophuong87Xperia M5 Dual tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.238 ngày trước)
anht405Có rất nhiều chế độ chụp dành cho camera sau và camera trước của Xperia M5 như hiệu ứng sáng tạo, Timeshift Video, Face In hay Chân dung phong cách sẽ mang tới cho người dùng những giây phút thú vị trong quá trình chụp. Ngoài ra, máy ảnh trước của M5 còn có độ phân giải lên tới 13MP với khả năng tự động lấy nét, cho người dùng những bức ảnh “tự sướng” có chất lượng tương đương với camera chính của nhiều smartphone hiện nay.(3.306 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Gold Platinum
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus
vsSony Xperia M5 Dual E5663 White
đại diện cho
Xperia M5 Dual
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quvs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.67inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1536 x 2560pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs13MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs21.5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs504giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs142.6gTrọng lượng
Kích thước153.3 x 76.1 x 7.9 mmvs145 x 72 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ