Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (1 ý kiến)

purplerain0306chỉ ít tính năng hơn một chút thôi mà giá chỉ bằng 1/4!(4.366 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E2230 (12 ý kiến)

tramlikevì về kiểu dáng thì nó rất đẹp, rất sang trọng và đẳng cấp(3.759 ngày trước)

hieunhanvientuvanhơn hẳn về nhiều mặt, bộ nhớ tốt hơn(3.782 ngày trước)

nijn12bàn phím dễ nhấn, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài(3.806 ngày trước)

hoccodon6Hãng này bền hơn mà, thiết kế đẹp nữa(4.016 ngày trước)

lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.435 ngày trước)

thienbang2808samsung dùng chất lượng rất ổn định(4.590 ngày trước)
vuvanhien1đơn giản và cũng đẹp các bạn ah ...(4.594 ngày trước)

dailydaumo1giá của hai sản phẩm gần như nhau, nên chọn samsung vì có những điểm nhỉnh hơn như có ghi âm và có nhạc chuông mp3(4.623 ngày trước)

lienachauSÁMUM PHONG CACH DEP HON GIA CA PHU HOP(4.779 ngày trước)

thampham189giá đắt hơn nhưng kiểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng(4.840 ngày trước)

TungFashionE2230 nhieu tinh nang hon, thiet ke dep hon(4.854 ngày trước)

nangdoluaE2230 mắc hơn E81T nhiều nhưng mình chọn E2230, E2230 nhiều tính năng hơn(4.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1081T đại diện cho Guru E1081T | vs | Samsung E2230 đại diện cho Samsung E2230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Blizzard Entertainment | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.43inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 56K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1Mb | vs | 4MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Alarms
- Flashlight - Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 65g | vs | 79g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | vs | 109 x 46 x 14.9 mm | Kích thước | |||||
D |