Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Guru E1081T hay Samsung E2230, Guru E1081T vs Samsung E2230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Guru E1081T hay Samsung E2230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Guru E1081T
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung E2230
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
2
15
Guru E1081T
Samsung E2230

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1081T
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Samsung E2230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Guru E1081T (1 ý kiến)
purplerain0306chỉ ít tính năng hơn một chút thôi mà giá chỉ bằng 1/4!(4.366 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E2230 (12 ý kiến)
tramlikevì về kiểu dáng thì nó rất đẹp, rất sang trọng và đẳng cấp(3.759 ngày trước)
hieunhanvientuvanhơn hẳn về nhiều mặt, bộ nhớ tốt hơn(3.782 ngày trước)
nijn12bàn phím dễ nhấn, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài(3.806 ngày trước)
hoccodon6Hãng này bền hơn mà, thiết kế đẹp nữa(4.016 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.435 ngày trước)
thienbang2808samsung dùng chất lượng rất ổn định(4.590 ngày trước)
vuvanhien1đơn giản và cũng đẹp các bạn ah ...(4.594 ngày trước)
dailydaumo1giá của hai sản phẩm gần như nhau, nên chọn samsung vì có những điểm nhỉnh hơn như có ghi âm và có nhạc chuông mp3(4.623 ngày trước)
lienachauSÁMUM PHONG CACH DEP HON GIA CA PHU HOP(4.779 ngày trước)
thampham189giá đắt hơn nhưng kiểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng(4.840 ngày trước)
TungFashionE2230 nhieu tinh nang hon, thiet ke dep hon(4.854 ngày trước)
nangdoluaE2230 mắc hơn E81T nhiều nhưng mình chọn E2230, E2230 nhiều tính năng hơn(4.869 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
vsSamsung E2230
đại diện cho
Samsung E2230
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBlizzard EntertainmentBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.43inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs56K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong1Mbvs4MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recordingTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng65gvs79gTrọng lượng
Kích thước107.4 x 45.5 x 13.6 mmvs109 x 46 x 14.9 mmKích thước
D

Đối thủ