Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A160 hay Guru E1081T, LG A160 vs Guru E1081T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A160 hay Guru E1081T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E1081T
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A160 (8 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp tiết kiệm pin giá cả hợp lý, pin dùng tốt.(3.483 ngày trước)
hoccodon6tôi thích nó nó đẹp và phù hợp với tôi(3.615 ngày trước)
purplerain0306nhiều tính năng hơn, pin khỏe hơn!(4.089 ngày trước)
lan130LG pin tốt hơn , hai máy này tương đương(4.194 ngày trước)
vuvanhien1kiẻu dáng máy này nữ tính hơn , thích hợp cho nữ(4.332 ngày trước)
dailydaumo1may dep ,pin ben song khoe ,nhieu ung dung(4.337 ngày trước)
letaanhLG A160 đó giá nhiêu vậy ta ?????????(4.351 ngày trước)
jioncarterLG pin rất bền và lại máy này ngoại hình cũng đẹp(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (1 ý kiến)
thampham189Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A160
đại diện cho
LG A160
vsSamsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạThuốc kháng sinhvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình144 x 176pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong1Mbvs1MbBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC+
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng81gvs65gTrọng lượng
Kích thước110 x 47.5 x 14.1 mmvs107.4 x 45.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ