Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A160 (8 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp tiết kiệm pin giá cả hợp lý, pin dùng tốt.(3.483 ngày trước)
hoccodon6tôi thích nó nó đẹp và phù hợp với tôi(3.615 ngày trước)
purplerain0306nhiều tính năng hơn, pin khỏe hơn!(4.089 ngày trước)
lan130LG pin tốt hơn , hai máy này tương đương(4.194 ngày trước)
vuvanhien1kiẻu dáng máy này nữ tính hơn , thích hợp cho nữ(4.332 ngày trước)
dailydaumo1may dep ,pin ben song khoe ,nhieu ung dung(4.337 ngày trước)
letaanhLG A160 đó giá nhiêu vậy ta ?????????(4.351 ngày trước)
jioncarterLG pin rất bền và lại máy này ngoại hình cũng đẹp(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (1 ý kiến)
thampham189Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.508 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A160 đại diện cho LG A160 | vs | Samsung E1081T đại diện cho Guru E1081T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Thuốc kháng sinh | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 144 x 176pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1Mb | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC+
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Alarms
- Flashlight - Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 65g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 47.5 x 14.1 mm | vs | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |