Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (2 ý kiến)
tramlikecấu hình ổn và giá cả hợp lý hơn(3.572 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,cấu hình khỏe ,dùng tốt ,pin bền sóng khỏe(4.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1085T (6 ý kiến)
hoccodon6Samsung E1085T độ ổn định cao, bền hơn(3.829 ngày trước)
purplerain0306Chức năng tương tự nhau nhưng cái này có gprs là hơn rồi!(4.180 ngày trước)
tumobipin bền và dễ sử dụng gọn nhẹ và sóng tốt(4.375 ngày trước)
vuvanhien1pin cũng tốt đấy chứ các bạn ...(4.407 ngày trước)
congtoan_89giá của hai sản phẩm gần như nhau, nên chọn samsung E1085T vì có những điểm nhỉnh hơn như có ghi âm và có nhạc chuông mp3(4.606 ngày trước)
lan130Thằng em mình cũng đang sài cái Samsung này,kiểu dáng đẹp, đơn giản nhưng quan trọng nhất là giá phải chăng hợp với SV như tụi mình(4.679 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1081T đại diện cho Guru E1081T | vs | Samsung E1085T (Samsung Guru 1085) đại diện cho Samsung E1085T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bạc | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.43inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1Mb | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Alarms
- Flashlight - Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter | vs | - Built-in flashlight
- Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 65g | vs | 65g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | vs | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |