Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 Dual hay G Pro 3, LG G4 Dual vs G Pro 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 Dual hay G Pro 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4 Dual
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G Pro 3
( 0 người chọn )
6
0
LG G4 Dual
G Pro 3

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 Dual (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G4 Dual máy tích hợp 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
đại diện cho
LG G4 Dual
vsLG G Pro 3
đại diện cho
G Pro 3
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng Quad-HDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khác- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.1 x 6.3 - 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ