Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 Dual hay G4 S, LG G4 Dual vs G4 S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 Dual hay G4 S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4 Dual
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G4 S
( 0 người chọn )
2
0
LG G4 Dual
G4 S

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 Dual (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G4 Dual có 2 sim, thuận tiện cho công việc.(3.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G4 S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
đại diện cho
LG G4 Dual
vsLG G4 S
đại diện cho
G4 S
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
• Xám tro
• Gold
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.1 x 6.3 - 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ