Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 160.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)
hoccodon6đẳng cấp hơn hẳn, cảm ứng nhạy(3.715 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp, giá rẻ nhưng hơi ít chức năng!(4.243 ngày trước)
dailydaumo1giá cả rẻ,dễ sử dụng nghe rõ gọn nhẹ,pin bền(4.339 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiGiá rẻ, nhỏ gọn. Đáp ứng đủ: nghe, gọi, nhắn tin.(4.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E3210 (3 ý kiến)
thaodqmàn hình to hơn, sử dụng được thẻ nhớ, nhận được email, thời gian đàm thoại dài hơn(3.932 ngày trước)
nguyenhuongbntất nhiên là em e3210 rùi, nhìu chức năng hơn mà(4.622 ngày trước)
lephuong1311màn hình lớn hơn và nhìu tiện ích hơn(4.655 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1050 Black đại diện cho Samsung E1050 | vs | Samsung E3210 đại diện cho Samsung E3210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.43inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 36MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- SNS integration - Stereo FM radio, FM recording | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 79g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm | vs | 112.8 x 46.4 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |