Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy 551 hay Samsung E1050, Galaxy 551 vs Samsung E1050

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy 551 hay Samsung E1050 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy 551
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung E1050 Black
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung E1050 White
Giá: 160.000 ₫      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (7 ý kiến)
maoxinvn68Màn hình mới, cảm ứng và dễ sử dụng(3.353 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.489 ngày trước)
luanlovely6sang trọng, giá phải chăng, thương hiệu nổi tiếng(3.966 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng chức năng đỉnh hơn, máy chạy êm ru(4.286 ngày trước)
maiduyen9xcó thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng, hỗ trợ java(4.330 ngày trước)
hongnhungminimartmàn cảm ứng, thiết kế đẹp, giá tốt(4.490 ngày trước)
nguyenhuongbnhic. sao lại mang em glaxy ra so sánh với e1050 nhỉ(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)
phimtoancauiểu dáng chức năng đỉnh hơn, máy chạy êm ru(3.487 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn tuy tính nắng kém hơn 1 chút(3.887 ngày trước)
purplerain0306Sao lại so sánh khập khiễng như vậy! Nhảm nhí quá! Sao ko so 1050 vs nokia 1280 ấy?(4.190 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiGiá chênh nhau quá cao, khoảng cách cũng quá lơn. đã có bạn chọn 551 rồi nên mình chọn 1050 cho cân xứng. vote vì giá rẻ.(4.527 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy 551
đại diện cho
Galaxy 551
vsSamsung E1050 Black
đại diện cho
Samsung E1050
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz 3.0 UI
- 3.5 mm audio jack
- Social networking integration
- DivX/MP4/WMV/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs67gTrọng lượng
Kích thướcvs107.5 x 45.4 x 13.4 mmKích thước
D

Đối thủ