Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 160.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (10 ý kiến)

hakute6vẫn đẳng cấp hơn,có danh tiếng hơn(3.792 ngày trước)

heihachiMàn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn, hình dáng đẹp, danh bạ nhiều, thương hiệu tốt(4.054 ngày trước)
fpt_tinhnhìn sam sung tù túng cục mịch quá(4.283 ngày trước)

vuducquyet1210pin bền kiểu dáng chắc chắn hơn(4.418 ngày trước)

hiepkinhvietlandmàn hình rộng hơn, có bộ xử lý đồ họa tốt, kiểu dáng đẹp, giá thành cũng không quá đắt. dung lượng pin cao, thời gian chờ nhiều hơn(4.549 ngày trước)

thampham189Ở dòng máy giá rẻ thì các sản phẩm cả Nokia thường bền hơn(4.587 ngày trước)

khoakp365có chức năng nghe radio, đèn pin xịn hơn(4.588 ngày trước)

phonghungbuimàn hình rộng hơn, có bộ xử lý đồ họa tốt, kiểu dáng đẹp, giá thành cũng không quá đắt. dung lượng pin cao, thời gian chờ nhiều hơn(4.645 ngày trước)

lephuong1311nokia là sản phẩm có thương hiệu nên tôi lựa chọn sản phẩm này(4.733 ngày trước)

lll2D02lllthời gian chờ pin cao hơn, dễ sử dụng, giao diện dễ nhìn(4.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)

hoccodon6Nếu muốn nghe nhạc hay hãy chọn(3.828 ngày trước)

purplerain0306Đã sử dụng và cảm thấy rất thích cái máy này!(4.320 ngày trước)

FPTTelkhuyenmaiMáy dễ thương, gọn, dể sử dụng, pin bền.(4.666 ngày trước)

thuyennguyenhungthiết kế nhỏ gọn kiểu dáng đẹp pin sai lâu(4.701 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 1616 Black đại diện cho Nokia 1616 | vs | Samsung E1050 Black đại diện cho Samsung E1050 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 24.4kg | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flashlight | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 78.5g | vs | 67g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc | vs | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm | Kích thước | |||||
D |