Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 1209 (3 ý kiến)
livemobileGiao diện đẹp , dễ sử dụng, Tính năng đơn giản !(3.853 ngày trước)
purplerain0306giá rẻ bằng một nửa, kiểu dáng nhỏ gọn(4.230 ngày trước)
dailydaumo1Nokia 1209 nhỏ, gọn hơn Nokia 1616.(4.327 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 101 (4 ý kiến)
hakute6chất lượng cũng khỏi phải bàn . máy chạy nhanh lắm(3.623 ngày trước)
hoccodon6mỏng, màu sắc đẹp, thời trang hơn rất nhiều(3.734 ngày trước)
hoacodonpin khỏe, giá cả cạnh tranh, thương hiệu uy tín(4.009 ngày trước)
mbs001Nokia 101 có kiểu dáng đẹp hơn(4.322 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 1209 đại diện cho Nokia 1209 | vs | Nokia 101 Coral Red đại diện cho Nokia 101 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | ||||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Không có | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 351mm | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.4inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 96 x 98pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Từ điển T9 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 700mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 80g | vs | 70g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 44.1 x 17.5 mm | vs | 110 x 45.5 x 14.9 mm | Kích thước | |||||
D |