Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 101 (5 ý kiến)

hoccodon6Nokia 101 giá thành rẻ nhưng nên chọn(3.871 ngày trước)

hakute6đẹp , sành điệu , thời trang + nhiều ứng dụng(3.958 ngày trước)

hoacodonChức năng tương đối ổn . chất lượng tốt , giá cạnh tranh , thương hiệu lâu năm(4.146 ngày trước)

tranquocminh11122 sim 2 sóng, bàn phím dễ nhắn tin, có khe thẻ nhớ nghe nhạc MP3, pin trâu và giá cực rẻ.(4.201 ngày trước)

mbs001mình thích Nokia 101 vì bàn phím của nó nhắn tin dễ dàng hơn(4.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 109 (5 ý kiến)

trangnguyen6nokia 109 co nhieu chuc nang hon nokia 101(4.185 ngày trước)

vanthuy9515kiểu dáng đẹp , hợp thời trang , có bộ nhớ trong lên tới 16mb(4.264 ngày trước)

purplerain0306Tốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.366 ngày trước)

dailydaumo1Tốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.471 ngày trước)

giaphvTốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.498 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 101 Coral Red đại diện cho Nokia 101 | vs | Nokia 109 Black đại diện cho Nokia 109 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • USB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS applications
- MP3/WAV/WMA/AAC player - WMV/H.263 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 70g | vs | 77g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 45.5 x 14.9 mm | vs | 110 x 46 x 14.8 mm | Kích thước | |||||
D |