Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 101 (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/bsb1418188355.jpg)
hc304bền,pin trâu,nhỏ gọn,giá cả rẻ(3.721 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonchất lượng tốt kiểu dáng đẹp,hợp thời trang(4.096 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
purplerain0306kiểu dáng đẹp hơn, nhiều chức năng hơn!(4.316 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
mbs001Nokia 101 được nhiều người yêu thích(4.409 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, bàn phím linh hoạt thuận lợi cho việc nhắn tin(4.421 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6trông vừa vặn hơn và thể hiện đẳng cấp hơn,(3.789 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6camera độ phân giải cao, số lượng có thể lưu trong danh bạ là vô hạn(3.821 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 101 Coral Red đại diện cho Nokia 101 | vs | Nokia 1616 Black đại diện cho Nokia 1616 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 24.4kg | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Flashlight | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 70g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 45.5 x 14.9 mm | vs | 107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc | Kích thước | |||||
D |