Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P8 hay Huawei Ascend P7, Huawei P8 vs Huawei Ascend P7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P8 hay Huawei Ascend P7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Huawei Ascend P7
( 0 người chọn )
1
0
Huawei P8
Huawei Ascend P7

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Carbon Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-UL00) 16GB Mystic Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-UL00) 16GB Titanium Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Prestige Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-L09) 16GB Mystic Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P8 (P8-L09) 16GB Titanium Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-L09) 64GB Carbon Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei P8 (P8-L09) 64GB Prestige Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P7 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend P7 Sapphire Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend P7 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei P8 (1 ý kiến)
hqkhanhbtCó thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend P7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Carbon Black
đại diện cho
Huawei P8
vsHuawei Ascend P7 Black
đại diện cho
Huawei Ascend P7
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vs1.8 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Corning Gorilla Glass 3
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2680mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs124gTrọng lượng
Kích thước144.9 x 72.1 x 6.4 mmvs139.8 x 68.8 x 6.5 mmKích thước
D

Đối thủ