Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S860 hay Micromax Yu Yureka, Lenovo S860 vs Micromax Yu Yureka

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S860 hay Micromax Yu Yureka đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo S860
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Yu Yureka
( 0 người chọn )
2
0
Lenovo S860
Micromax Yu Yureka

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S860
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Yu Yureka
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo S860 (2 ý kiến)
anht401S860 sử dụng chip của hãng MediaTek với tốc độ 1.3GHz với 4 nhân xử lý, và thiết bị sử dụng đến 2GB RAM, chứ không phải là 1GB như nhiều sản phẩm cùng phân khúc giá. Do thiết kế nguyên khối nên sản phẩm không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài nhưng bạn có đến 16GB cho bộ nhớ trong, với tốc độ ổn định, khả năng truy xuất dữ liệu nhanh hơn bộ nhớ ngoài.(3.321 ngày trước)
huongsonspvgLenovo S860 kiểu dáng đẹp, sang trọng(3.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Yu Yureka (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S860
đại diện cho
Lenovo S860
vsMicromax Yu Yureka
đại diện cho
Micromax Yu Yureka
H
Hãng sản xuấtLenovovsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs210giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng190gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước149.5 x 77 x 10.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ