Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax Yu Yureka đại diện cho Micromax Yu Yureka | vs | Micromax Canvas Juice 2 AQ5001 đại diện cho Micromax Canvas Juice 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Micromax | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 210giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Micromax Yu Yureka vs Micromax Bolt Q324 | ![]() | ![]() |
Micromax Yu Yureka vs Lumia 540 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Micromax Yu Yureka vs LG G4 Stylus | ![]() | ![]() |
MASSTEL M500 vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Masstel M315 vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Lenovo S860 vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Micromax A90s vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Hue vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
Lenovo A526 vs Micromax Yu Yureka | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Juice 2 vs Micromax Bolt Q324 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Xpress vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Hue vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Nitro A310 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Micromax A90s vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 1S vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Lenovo A526 vs Micromax Canvas Juice 2 |