Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax A90s hay Micromax Yu Yureka, Micromax A90s vs Micromax Yu Yureka

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax A90s hay Micromax Yu Yureka đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax A90s
( 0 người chọn )
vs
Micromax Yu Yureka
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax A90s
Micromax Yu Yureka

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax A90s
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Yu Yureka
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax A90s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Yu Yureka (1 ý kiến)
huongsonspvgMicromax Yu Yureka pin tốt, đàm thoại lâu hơn.(3.462 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax A90s
đại diện cho
Micromax A90s
vsMicromax Yu Yureka
đại diện cho
Micromax Yu Yureka
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs210giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng118gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước127.2 x 66.8 x 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ