Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life Play 2 hay Blu Life 8, BLU Life Play 2 vs Blu Life 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life Play 2 hay Blu Life 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life Play 2
( 0 người chọn )
vs
Blu Life 8
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
BLU Life Play 2
Blu Life 8

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life Play 2 L170a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life Play 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Blu Life 8 (3 ý kiến)
nijianhapkhauthiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.670 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.678 ngày trước)
huongsonspvgBlu Life 8 sử dụng chíp 8 nhân cao gấp đôi(3.733 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life Play 2 L170a Blue
đại diện cho
BLU Life Play 2
vsBLU Life 8 L280a White
đại diện cho
Blu Life 8
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- DivX/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs136gTrọng lượng
Kích thước134.5 x 68.8 x 8.17mmvs145 x 69.8 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ