Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One (2015) hay BLU Life Play 2, BLU Life One (2015) vs BLU Life Play 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One (2015) hay BLU Life Play 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One (2015)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Life Play 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
BLU Life One (2015)
BLU Life Play 2

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One (2015) (3 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.482 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.490 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One (2015) thiết kế đẹp hơn nhiều(3.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Life Play 2 (1 ý kiến)
hakute6vi chuc nang qua tot, tôi thich no(3.539 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One (2015) Black
đại diện cho
BLU Life One (2015)
vsBLU Life Play 2 L170a Blue
đại diện cho
BLU Life Play 2
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng120gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước143.5 x 72.1 x 7.5 mmvs134.5 x 68.8 x 8.17mmKích thước
D

Đối thủ