Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Jiayu S3 hay Meizu M1 Note, Jiayu S3 vs Meizu M1 Note

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Jiayu S3 hay Meizu M1 Note đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Jiayu S3
( 0 người chọn )
vs
Meizu M1 Note
( 0 người chọn )
Jiayu S3
Meizu M1 Note

So sánh về giá của sản phẩm

Jiayu S3 (3GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu S3 (2GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 16GB  Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 16GB  Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M1 Note 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu m1 Note 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB  Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB  Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Jiayu S3 (3GB Ram)
đại diện cho
Jiayu S3
vsMeizu M1 Note 16GB Blue
đại diện cho
Meizu M1 Note
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-T760Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/ video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs40giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng189gvs145gTrọng lượng
Kích thước152 x 75.5 x 8.9mmvs150.7 x 75.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ