Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wiko Sunset 2 hay Wing Iris 55, Wiko Sunset 2 vs Wing Iris 55

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wiko Sunset 2 hay Wing Iris 55 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Wiko Sunset 2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Wing Iris 55
( 0 người chọn )
2
0
Wiko Sunset 2
Wing Iris 55

So sánh về giá của sản phẩm

Wiko Sunset 2 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wing Iris 55
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Wiko Sunset 2 (2 ý kiến)
hpkayz2812Wiko cầm pin tốt , máy mướt và ổn định hẳn(3.331 ngày trước)
LanHuong1989Wiko Sunset 2 nhiều mà sắc bắt mắt vàtinh tế.(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wing Iris 55 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Wiko Sunset 2 White
đại diện cho
Wiko Sunset 2
vsWing Iris 55
đại diện cho
Wing Iris 55
H
Hãng sản xuấtWikovsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvs152.5 x 78 x 9.35 mmKích thước
D

Đối thủ