Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Wiko Sunset 2 (2 ý kiến)

hpkayz2812Wiko cầm pin tốt , máy mướt và ổn định hẳn(3.331 ngày trước)

LanHuong1989Wiko Sunset 2 nhiều mà sắc bắt mắt vàtinh tế.(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wing Iris 55 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Wiko Sunset 2 White đại diện cho Wiko Sunset 2 | vs | Wing Iris 55 đại diện cho Wing Iris 55 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Wiko | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 152.5 x 78 x 9.35 mm | Kích thước | ||||||
D |